Nằm ở khoảng giữa dòng máy tính xách tay siêu gọn nhẹ (ultraportable) và hạng trung, nên các laptop mỏng nhẹ thường có sẵn ổ quang (ở dòng ultraportable thì hay bị lược bớt), có thể là màn hình 12,1" hoặc lớn hơn và bộ xử lý không phải là dòng công suất thấp ULV (đặc trưng của dòng ultraportable). Chúng được mặc định dành cho người dùng chuộng tính cơ động, gọn nhẹ nhưng không buộc phải gắn với các bộ xử lý ULV nghèo nàn tốc độ.
1. HP Pavilion dv2000
HP Pavilion dv2000. |
Đây là mẫu máy tính xách tay giải trí mới nhất của HP được làm mới từ trong ra ngoài. Với khẩu hiệu mới "máy tính tạo cá tính", dv2000 được trang bị rất nhiều công cụ cá nhân mạnh mẽ hơn, đạt được nhờ nền tảng chip lõi kép mới nhất của Intel. Không hài lòng với kiểu dáng đơn giản xưa cũ, Pavilion dv2000 và Compaq Presario V3000 là hai dòng sản phẩm được HP áp dụng thiết kế công nghiệp thế hệ mới. Điều này theo nhà sản xuất đến từ Palo Alto (Mỹ), là nó phản ánh nét cá tính của chính người dùng.
Vỏ của dv2000 được mạ một lớp chống xước. Nó cũng được ngợi ca về lựa chọn thêm card đồ hoạ rời, webcam tích hợp sẵn; nút chạy media tức thời QuickPlay và các nút bấm vừa nhạy vừa xinh xắn. Nhược điểm của máy là thân hình hơi dày và tuổi thọ pin dưới trung bình. Nói chung, không chỉ quyến rũ về bộ tính năng, dv2000 còn hơn người ở thiết kế cách tân bóng bảy tinh tế.
Điểm đánh giá: 8/10.
Cấu hình | |
CPU | Core Duo T2500 2 GHz |
RAM | DDR2 RAM 512MB (2 GB) |
HDD | 80 GB |
Ổ quang | ổ ghi DVD 2 lớp |
Card đồ hoạ | Nvidia GeForce Go 7200, VRAM 256 MB |
Màn hình | 14,1 inch 1.280x800 pixel |
Kết nối | 3 X USB2.0; FireWire; VGA out; S-video out; đầu đọc thẻ nhớ SD, MMC, MS, MS Pro, xD |
Nối mạng | modem, GigaEthernet, WLAN 802.11a/b/g |
Tuổi thọ pin | 6-cell |
Trọng lượng | 2,4 kg |
2. Fujitsu LifeBook Q2010
Sự quyến rũ của Q2010 nằm ở thiết kế tốt, ngoại hình mỏng nhẹ hiếm thấy; trang bị một trạm kết nối mở rộng và hỗ trợ nhiều phụ kiện thiết yếu; và nhiều lựa chọn bảo mật loại mạnh. Sản phẩm chỉ bị chê bai về giá thành quá "chảnh", pin tiêu chuẩn nghèo nàn chỉ có 3-cell; các kết nối VGA và LAN đều yêu cầu có adapter.
Fujitsu LifeBook Q2010. |
Nhìn chung, LifeBook Q2010 đã định nghĩa lại giới hạn của một laptop mỏng và nhẹ là như thế nào. Tuy nhiên, để thoả mãn tiêu chí tính cơ động, người dùng sẽ phải hy sinh một số tiêu chí khác trong đó có giá cả.
Điểm đánh giá: 7,6/10.
Cấu hình | |
CPU | Core Duo T2500 2 GHz |
RAM | DDR2 RAM 512MB (2 GB) |
HDD | 80 GB |
Ổ quang | ổ ghi DVD 2 lớp |
Card đồ hoạ | Nvidia GeForce Go 7200, VRAM 256 MB |
Màn hình | 14,1 inch 1.280x800 pixel |
Kết nối | 3 X USB2.0; FireWire; VGA out; S-video out; đầu đọc thẻ nhớ SD, MMC, MS, MS Pro, xD |
Nối mạng | modem, GigaEthernet, WLAN 802.11a/b/g |
Tuổi thọ pin | 6-cell |
Trọng lượng | 2,4 kg |
Kích thước | |
Giá tham khảo | 3.746 USD |
3. Fujitsu LifeBook S7110
Fujitsu LifeBook S7110. |
Là phiên bản nâng cấp của Fujitsu LifeBook S7020, S7110 là một trong những model hướng về người dùng đại trà. Dựa trên nền chip lõi kép Core Duo, nó đủ năng lực tính toán để điều khiển hầu hết các ứng dụng, nằm trong một lớp vỏ bằng hợp kim magiê cứng cáp và thời trang. Đây là một trong những laptop màn hình 14,1 inch nhẹ nhất hiện nay.
Cấu hình | |
CPU | Core Duo T2500 2 GHz |
RAM | DDR2 1 GB (2 GB) |
HDD | 100 GB |
Ổ quang | ổ ghi DVD đa định dạng |
Card đồ hoạ | Intel Graphics Media Accelerator 950 |
Màn hình | 14,1 inch 1.280x800 pixel |
Kết nối | 3 X USB2.0; FireWire; VGA out; S-video out; đầu đọc thẻ nhớ SD, MMC, MS, MS Pro, xD |
Nối mạng | modem, Ethernet, WLAN 802.11a/b/g |
Tuổi thọ pin | 6-cell |
Trọng lượng | 1,8 kg |
Tầm giá | 1.735 USD |
4. Dell XPS M1210
M1210 tự hào với màn hình rộng, pin có tuổi thọ dài nhờ các cell thành phần có dung lượng cao; bàn phím thoải mái tiện dụng, có hàng tá các loại cổng nối và tích hợp sẵn ổ quang. Nhược điểm của sản phẩm là vì cấu hình cao nên giá thành đắt đỏ; thân máy dày, loa nhỏ bé và tấm touchpad chật chội.
Dell XPS M1210. |
Tóm lại, mặc dù cấu hình hi-end đắt đỏ, Dell XPS M1210 là lựa chọn nổi bật dành cho những ai chuộng tính cơ động, mà không phải hy sinh tính năng, cấu hình cao cũng như được sử dụng hệ điều hành thiên về giải trí, Media Center.
Điểm đánh giá: 7,3/10.
Cấu hình | |
CPU | Core Duo T2600 2,16 GHz |
RAM | DDR2 RAM 1 GB (2 GB) |
HDD | 80 GB |
Ổ quang | ổ ghi DVD 2 lớp |
Card đồ hoạ | Nvidia GeForce Go 7400, VRAM 256 MB |
Màn hình | 12,1 inch 1.280x800 pixel, widescreen |
Kết nối | 4 x USB 2.0; FireWire; VGA-out; S-video out; đọc thẻ nhớ SD, MMC, MS, MS Pro, xD; webcam |
Nối mạng | modem, GigaEthernet, WLAN 802.11a/b/g |
Tuổi thọ pin | 4,4 giờ |
Trọng lượng | 2 kg |
Kích thước | 297 x 221 x 36 mm |
Giá tham khảo | 1.735 USD |
5. Apple MacBook 13,3"
Ưu điểm của sản phẩm nằm ở ngoại hình mỏng nhẹ, gói phần mềm phong phú, cài hệ điều hành Mac OS X Tiger mới; chốt nắp màn hình bằng từ tính và touchpad hỗ trợ cuốn; ổ ghi DVD; tích hợp webcam; điều khiển từ xa; có thể chạy Windows XP bằng tiện ích miễn phí Boot Camp của Apple.
MacBook 13,3". |
Điểm yếu của chiếc MacBook này là hệ điều hành ngoại lai thường chạy chậm hơn trên nền Mac OS; thiếu đầu đọc thẻ nhớ và một số loại cổng nối, cấu hình hi-end nhưng mắc hơn những laptop cùng cấu hình chạy Windows. Tóm lại, với MacBook, Apple thành công trong việc nâng cấp hoàn thiện một dòng sản phẩm thay thế cho iBook, mặc dù giá cao nhưng là sự dung hoà tốt nhất giữa các tiêu chí cấu hình và tính cơ động.
Điểm đánh giá 7,2/10.
Cấu hình | |
CPU | Core Duo T2500 2 GHz |
RAM | DDR2 RAM 512MB (2 GB) |
HDD | 60 GB |
Ổ quang | ổ ghi DVD đa định dạng |
Card đồ hoạ | Intel Media Accelerator 950, VRAM 64MB |
Màn hình | 13,3 inch 1.280x800 pixel |
Kết nối | 2 X USB2.0; FireWire 400; VGA out; DVI out; webcam, Bluetooth |
Nối mạng | modem, GigaEthernet, WLAN 802.11b/g |
Trọng lượng | 2,35 kg |
Kích thước | 325 x 227 x 27,5 mm |
Giá tham khảo | 1.500 USD |
(Theo Số Hóa)