Tại triển lãm Tokyo Motorshow 2017 diễn ra tại Nhật Bản, Kawasaki trình làng chiếc Ninja 400 thay thế mẫu xe tiền nhiệm Ninja 300, nhằm cải thiện sức mạnh, công nghệ cho chiếc sportbike hạng nhỏ và đủ sức cạnh tranh với mẫu RC390 của KTM. Trước đó, khi lần đầu xuất hiện năm 2015, KTM RC390 nhanh chóng lọt vào top những chiếc xe sportbike hàng đầu được khách hàng là giới trẻ mê tốc độ ở nhiều thị trường.
Ninja 400 được lấy cảm hứng từ dòng xe Ninja, thừa hưởng thiết kế từ siêu môtô Kawasaki H2, đèn pha thể thao kiểu ZX-10R. Màn hình analog và cụm đồng hồ kỹ thuật số rất đơn giản, dễ quan sát, trái ngược với màn hình LCD nhỏ của RC 390, khó đọc và hầu như không nhìn thấy được trong ánh sáng mặt trời trực tiếp.
KTM RC390 2018 trên đường
Kawasaki Ninja 400 mới sử dụng động cơ parallel-twin làm mát bằng chất lỏng dung tích 399 phân khối, công suất 44 mã lực tại vòng tua máy 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm với tại vòng tua 8.000 vòng/phút. Ngược lại, động cơ KTM RC 390 là loại xi-lanh đơn dung tích 372 phân khối. Động cơ cũng có công suất 44 mã lực tại vòng tua 9.500 vòng/phút và mô-men xoắn 35 Nm tại vòng tua máy 7.250 vòng/phút. Sức mạnh này cho phép cả hai chiếc xe di chuyển linh hoạt ngay cả trong nội đô.
Hệ thống kiểm soát bướm ga Ride-By-Wire trên KTM RC 390 giúp người dùng dễ dàng điều khiển, kiểm soát tốc độ dễ dàng hơn. Ở tốc độ cao, xi lanh kép của Kawasaki không hoạt động mạnh như xi lanh đơn nhỏ hơn của KTM. Đó là lý do giúp Kawasaki cho một trải nghiệm mượt mà hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn so đối thủ. Cả hai động cơ đều được kết hợp với hộp số 6 cấp, phù hợp với bộ ly hợp kép - một tính năng an toàn cho người lái tất cả các cấp độ kỹ năng.
Hai chiếc xe này hầu như không tốn quá nhiều nhiên liệu và dung tích bình nhiên liệu 9,8 lít của KTM dường như phù hợp. Tuy nhiên, khi chạy đường dài thì Ninja 400 với bình xăng dung tích 14 lít lại chiếm ưu thế hơn hẳn.
Hệ thống giảm xóc WP có điều chỉnh lò xo, tải trước của RC 390 giúp điều khiển xe an toàn và trải nghiệm tốt khi di chuyển trong nội đô.
Trải nghiệm Kawasaki Ninja 400 trên đường đua
KTM RC 390 được trang bị phanh đĩa trước kích thước 320 mm đi kèm với kẹp phanh Bybre (một công ty con của Brembo) giúp khả năng giảm tốc tốt hơn. Ở phía sau, là hệ thống phanh đĩa kích thước 230 mm kết hợp với một kẹp phanh piston đơn vừa đủ để sử dụng.Trong khi đó, Ninja 440 sử dụng hệ thống phanh đĩa kép phía trước kích thước 310 mm, và hệ thống phanh đĩa đơn kích thước 220 mm ở phía sau. Hệ thống phanh của Kawasaki cho cảm giác an toàn hơn khi vào cua.
KTM RC 390 sở hữu hệ thống điều khiển thể thao hơn, với tai lái có phần dài mô phỏng như một supersport. Chiều cao yên xe 820 mm. Ngược lại, chiếc Kawasaki Ninja 400 có tay lái hẹp hơn. Chiều cao yên 787 mm, sẽ giúp những tay lái mới ít kinh nghiệm và không có lợi thế chiều cao tự tin hơn khi chống chân.
Tại thị trường Mỹ, Kawasaki Ninja 400 ABS 2018 có giá 5.299 USD, còn KTM RC 390 2018 có giá 5.499 USD.
Bảng so sánh một số thông số kỹ thuật
Kawasaki Ninja 400 | KTM RC390 | |
Động cơ | hai xi-lanh song song | xi-lanh đơn |
Dung tích | 399 phân khối | 372 phân khối |
Công suất | 44 mã lực | 44 mã lực |
Hộp số | 6 cấp | 6 cấp |
Giảm xóc trước | WP 43 mm | Showa 41 mm |
Chiều cao yên | 787 mm | 820 mm |
Bánh trước | 110/70-R17 | 110/70-R17 |
Bánh sau | 150/70-R17 | 150/60-R17 |
Trọng lượng | 166 kg | 165 kg |
Khánh Vân