Superbike là thuật ngữ chỉ những chiếc xe kiểu dáng thể thao và có dung tích xi-lanh 1.000 phân khối. Được xem là phiên bản đường phố của xe đua MotoGP, superbike luôn ưu tiên gia tốc lớn và tốc độ cực cao, thừa hưởng công nghệ tối tân nhất của hãng. Chiều cao tay lái chỉ ngang với yên xe tạo nên dáng chồm đặc trưng, cùng với bộ quây lớn tạo dáng khí động học. Hầu hết hãng xe lớn đều có một chiếc superbike cho riêng mình dù có thực tế rằng đây là loại xe ít chức năng sử dụng nhất.
Năm 2015 cũng là dấu mốc quan trọng khi hàng loạt hãng môtô lấy mức 200 mã lực làm chuẩn sức mạnh cho mẫu superbike của mình. Các công nghệ của xe đua MotoGP cũng trở thành trang bị phổ biến như: kiểm soát lực kéo, kiểm soát gia tốc, kiểm soát bốc đầu, hỗ trợ sang số nhanh… Một số mẫu xe còn trang bị tối tân như cảm biến góc nghiêng trên Yamaha R1, Ducati 1299 Panigale nhằm điều chỉnh tác động lực kéo và phanh.
1. Aprilia RSV4 RR
Vẫn giữ nguyên bộ khung thiết kế từ năm 2008, thay đổi dễ thấy nhất trên mẫu RSV4 2015 là đèn pha được thiết kế lại. Động cơ được tinh chỉnh, nâng tỷ số nén từ 13:1 lên 13,6:1 giúp chiếc superbike dễ dàng đạt công suất 201 mã lực tại 13.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 115 Nm tại 10.500 vòng/phút.
Aprilia cung cấp 2 phiên bản RSV4 RR và RF. Nếu bản RR được sản xuất đại trà thì bản RF giới hạn chỉ 500 chiếc với vành nhôm, phuộc Ohlins… Giá bán chưa được tiết lộ.
2. BMW S1000RR
Ra mắt tại Intermot 2014, S1000RR 2015 được trau chuốt lại thiết kế. Thay đổi lớn nhất ở việc hoán đổi vị trí của đèn pha “mắt nổ mắt xịt” và ống pô kép. Động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 999 phân khối được tinh chỉnh tăng công suất từ 193 lên 199 mã lực tại 13.500 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại giữ nguyên mức 112 Nm nhưng đạt được ở ngưỡng tua máy thấp hơn, giúp chiếc xe chiếm ưu thế trong điều kiện sử dụng hàng ngày. Xe sẽ được bán từ giữa tháng 2/2015 với giá 15.500 USD tại Mỹ.
3. Ducati 1299 Panigale
Ducati cũng không đứng ngoài cuộc chơi khi bất ngờ tung ra bộ ba “siêu mẫu” 1299 Panigale, 1299 Panigale S và Panigale R. Trong đó, mẫu 1299 Panigale S trang bị động cơ L-twin 1.285 phân khối cho công suất 205 mã lực (tăng 10 mã lực so với 1199 Panigale). Tuy nhiên ưu thế của Ducati còn ở mô-men xoắn lớn đặc trưng của động cơ 2 xi-lanh, lên tới 144,6Nm tại 8.750 vòng/phút. Xe được bán với giá từ 19.300 USD tại Mỹ.
Khác với 1299 Panigale, bản đua Panigale R vẫn giữ nguyên dung tích 1.198 phân khối theo quy định của giải WSBK. Tuy nhiên chiếc superbike vẫn dễ dàng đạt công suất 205 mã lực nhờ việc nâng tỷ số nén từ 12,5:1 lên 13,2:1 và mở giới hạn tua máy. Panigale R trang bị tối tân cho đường đua như bộ ống xả Akrapovic, phuộc Ohlins và nhiều chi tiết bằng sợi carbon. Xe có giá 33.995 USD.
4. Kawasaki H2/H2R
Khác với “phần còn lại của thế giới”, Kawasaki H2/H2R là 2 mẫu xe thương mại đầu tiên của hãng sử dụng động cơ tăng áp. Sử dụng động cơ siêu nạp với 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 998 phân khối, phiên bản đua H2R cho công suất 310 mã lực, con số khổng lồ với một chiếc xe 2 bánh. Trong khi đó phiên bản H2 được giới hạn công suất ở mức 200 mã lực nhằm phù hợp với đường phố. Điều này khiến không ít fan của Kawasaki “cảm thấy thiếu”, tuy nhiên một số “ma tốc độ” đã lên kế hoạch mở khóa ECU để H2 đạt công suất tương tự bản đua ngay khi xe được bán ra.
Kawasaki H2 không phải mẫu xe đầu tiên của hãng đạt công suất 200 mã lực, trước đó đã có mẫu ZX-10R 2012 và ZX-14R. Với mức giá 25.000 USD cho H2 và 50.000 USD cho H2R, Kawasaki định vị H2 trên cả đối thủ Yamaha R1, BMW S1000RR…
5. Yamaha YZF-R1
Chiếc superbike R1 2015 thực sự là một cuộc cách mạng so với thế hệ cũ. Yamaha đem đến cho người hâm mộ một phiên bản đường phố hoàn hảo của mẫu MotoGP YZR-M1, từ thiết kế đến công nghệ. Trái tim của R1 là động cơ Crossplane 4 xi- lanh thẳng hàng 998 phân khối, công suất 200 mã lực tại 13.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 112,4 Nm tại 11.500 vòng/phút. Yamaha còn đem đến phiên bản chạy track R1M với giảm xóc Ohlins và nhiều chi tiết bằng sợi carbon. Giá bán tại Mỹ là 16.500 USD cho bản R1 và 22.000 USD cho bản R1M.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật:
Aprilia RSV4 RR/RF | BMW S1000RR | Ducati 1299 Panigale/S | Kawasaki Ninja H2 | Yamaha YZF-R1 | |
Dung tích xi-lanh (phân khối) | 999,6 | 999 | 1.285 | 998 | 998 |
Loại động cơ | DOHC, V4 góc 65 độ | DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng | DOHC, L-twin (90 độ) | DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp siêu nạp | DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Tỷ số nén | 13,6:1 | 13:1 | 12,5:1 | 8,5:1 | 13:1 |
Công suất cực đại | 201 mã lực tại 13.000 vòng/phút | 199 mã lực tại 13.500 vòng/phút | 205 mã lực tại 10.500 vòng/phút | 200 mã lực tại 11.000 vòng/phút | 200 mã lực tại 13.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 115 Nm tại 10.500 vòng/phút | 113 Nm tại 10.500 vòng/phút | 144,6 Nm tại 8.750 vòng/phút | 133,5 Nm tại 10.500 vòng/p | 113 Nm tại 10.000 vòng/phút |
Bánh trước | 120/70-17 | 120/70-17 | 120/70-17 | 120/70-17 | 120/70-17 |
Bánh sau | 200/55-17 | 190/55-17 | 200/55-17 | 200/55-17 | 190/55-17 |
Chiều cao yên | 840 mm | 815 mm | 830 mm | 825 mm | 850 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.432 mm | 1.425 mm | 1.437 mm | 1.455 mm | 1.405 mm |
Trọng lượng khi đổ đầy bình xăng | 201 kg | 204 kg | 190,5 kg | 238 kg | 199 kg |
Giá bán (tại Mỹ) | Chưa có | 15.500 USD | 19.300 USD | 25.000 USD | 16.500 USD |
Thế Đức