Bình chọn của các nhà phân phối như: Mai Nguyên, Thế giới di động, Phát Tiến, Tiến Thành… qua kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2007.
Motorola Rokr E6 - Giá bán 5.390.000 đồng
Bàn phím |
Dễ bị trượt khi nhắn tin bằng bàn phím cảm ứng |
Danh bạ trong điện thoại |
Nhận dạng được danh thiếp |
Menu sử dụng |
Thuận tiện vì xếp theo các biểu tượng |
Độ sáng màn hình |
Tốt, đủ sáng khi nhìn ngoài đường |
Chất lượng loa ngoài |
Bị rè khi nghe nhạc lớn |
Tin nhắn SMS |
Không giới hạn chữ nhưng giới hạn theo mạng(**) |
Khả năng chịu ẩm |
Khá tốt |
Khởi động |
Bình thường |
Thẻ nhớ tối đa |
Chỉ chấp nhận thẻ đến 2GB |
Pin |
Khoảng 2 - 3 ngày sạc 1 lần |
Nghe nhạc, xem phim |
Nghe nhạc tốt |
Chụp hình |
Không đẹp vì không có đèn flash |
Thông số cơ bản
Màn hình
TFT, 320 x 240 pixel, 2.4 inch
Màu sắc
Đen
Kích thước
111 x 51,5 x 14,5mm
Trọng lượng
121 gam
Tính năng khác
Xem phim, nghe nhạc, chụp hình 2MB
Thẻ nhớ
8MB bên trong và SD
Pin
Thời gian chờ: 235 giờ, thời gian thoại: 7 giờ
Nokia 6300 - Giá bán 4.060.000 đồng
Bàn phím |
Bấm êm và thuận tiện khi sử dụng |
Danh bạ trong điện thoại |
Lưu được nhiều chi tiết cho một tên |
Menu sử dụng |
Quen thuộc (với người từng dùng Nokia) |
Độ sáng màn hình |
Không sáng lắm khi đi ngoài đường |
Chất lượng loa ngoài |
Không bị rè khi nghe nhạc |
Tin nhắn SMS |
Không giới hạn chữ nhưng giới hạn theo mạng |
Khả năng chịu ẩm |
Tốt |
Khởi động |
Nhanh |
Thẻ nhớ tối đa |
Chỉ chấp nhận thẻ đến 2GB |
Pin |
Có vẻ kém, đàm thoại nhiều chỉ được 1 ngày |
Nghe nhạc, xem phim |
Nghe nhạc tốt nhưng xem phim bị giật |
Chụp hình |
Không đẹp vì không có đèn flash |
Thông số cơ bản
Màn hình |
TFT, 16 triệu màu, 320 x 240 pixel, 31 x 42mm |
Màu sắc |
Bạc, đen |
Kích thước |
106,4 x 43,6 x 13,1mm |
Trọng lượng |
91 gam |
Tính năng khác |
Xem phim, nghe nhạc, chụp hình 2MB |
Thẻ nhớ |
Transflash |
Pin |
Thời gian chờ: 336 giờ, thời gian thoại: 3 giờ |
Samsung Ultra Edition 12.9 D900 - Giá bán 5.600.000 đồng
Bàn phím |
Nhắn tin hơi khó vì bàn phím thiết kế chìm |
Danh bạ trong điện thoại |
Một tên người có thể lưu được 5 thông tin |
Menu sử dụng |
Có tự động lưu nhớ lại những chức năng thường sử dụng |
Độ sáng màn hình |
Màn hình không chống chói |
Chất lượng loa ngoài |
Không bị rè nhưng âm thanh tối đa hơi nhỏ |
Tin nhắn SMS |
Không nhiều ký tự. Máy có biểu tượng dành cho nhắn tin |
Khả năng chịu ẩm |
Ít bị ảnh hưởng |
Khởi động |
Nhanh |
Thẻ nhớ tối đa |
Chỉ chấp nhận thẻ đến 1GB |
Pin |
Mau hết pin, nhất là khi nghe nhạc bằng loa ngoài |
Nghe nhạc, xem phim |
Nghe tốt với tai nghe. Xem phim khó vì màn hình nhỏ |
Chụp hình |
Hơi thiếu ánh sáng cả khi chụp ngoài trời |
Thông số cơ bản
Màn hình |
TFT, 16 triệu màu, 320 x 240 pixel, 32 x 42mm |
Màu sắc |
Bạc |
Kích thước |
103,5 x 51 x 12,9mm |
Trọng lượng |
85 gam |
Tính năng khác |
Xem phim, nghe nhạc, chụp hình 3.2MB |
Thẻ nhớ |
81MB bên trong và Transflash |
Pin |
Thời gian chờ: 250 giờ, thời gian thoại: 3 giờ |
Sony Ericsson K810i - Giá bán 6.900.000 đồng
Bàn phím |
Thao tác chậm |
Danh bạ trong điện thoại |
5 kiểu lưu số |
Menu sử dụng |
Nhiều giao diện, có thể bổ sung thêm giao diện mới |
Độ sáng màn hình |
Tốt, cả ở ngoài trời |
Chất lượng loa ngoài |
Không lọc âm, nói chuyện ngoài đường khó |
Tin nhắn SMS |
Hạn chế, chỉ có 150 từ |
Khả năng chịu ẩm |
Tốt |
Khởi động |
Chậm |
Thẻ nhớ tối đa |
Chỉ chấp nhận thẻ đến 2GB |
Pin |
Khá lâu, thích hợp nghe nhạc |
Nghe nhạc, xem phim |
Xem phim hơi giật. Thời gian chép phim chậm |
Chụp hình |
Tốt, có đèn flash Xenon |
Thông số cơ bản
Màn hình |
TFT, 320 x 240 pixel, 2 inch |
Màu sắc |
Noble Blue, Golden Ivory |
Kích thước |
104 x 46 x 17mm |
Trọng lượng |
115 gam |
Tính năng khác |
Xem phim, nghe nhạc, chụp hình 3.2MB |
Thẻ nhớ |
64MB bên trong và Memory Stick Micro (M2) |
Pin |
Thời gian chờ: 350 giờ, thời gian thoại: 3 giờ |
(Theo Sài Gòn Tiếp Thị)