Tổng quan |
Băng tần |
UMTS/GSM 850/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt | |
Màu sắc |
Đen - Bạc | |
Hiển thị |
Loại màn hình |
TFT, 16 triệu màu |
Kích thước |
240 x 320 pixels | |
Màn hình 2 inches | ||
Nhạc chuông |
Loại |
64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, AAC, AAC+, WMA |
Tải nhạc |
Có thể | |
Rung |
Có | |
| ||
Bộ nhớ |
Danh bạ |
1000 số |
Bộ nhớ trong |
1 GB | |
Thẻ nhớ ngoài |
Không | |
Bộ nhớ trong 1 GB chia sẻ | ||
Dữ liệu |
GPRS |
Class 32, 53.6 kbps |
HSCSD |
Có | |
EDGE |
Có, 177.6 kbps | |
3G |
Có, 384.0 kbps | |
WLAN |
Không | |
Bluetooth |
Có | |
Hồng ngoại |
Không | |
USB |
Có, microUSB | |
Đặc tính |
Hệ điều hành |
Không |
Tin nhắn |
SMS/MMS/Email/Instant Messaging | |
Đồng hồ |
Có | |
Báo thức |
Có | |
FM radio |
Không | |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm | |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML | |
Java |
Có | |
Máy ảnh |
2 MP, 1600x1200 pixels, flash | |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trống | |
Ghi âm |
60 phút | |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+ | |
Xem phim |
MP4, 3GP | |
Ghi âm cuộc gọi |
Có | |
Loa ngoài |
Có | |
- Trải nghiệm với điện thoại thông mình nhiều tính năng | ||
Pin |
Loại pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 830 mAh |
Thời gian chờ |
300 giờ | |
Thời gian thoại |
5 giờ |