4 mẫu xe SUV đậm chất "cơ bắp" tại thị trường Mỹ không ngừng nâng cấp nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường, với khả năng di chuyển xuyên qua các bang và chinh phục mọi địa hình, bao gồm, Ford Expedition 2018, Chevy Tahoe và hai mẫu SUV cỡ lớn mang thương hiệu Nhật Bản, Toyota Sequoia và Nissan Amada.
Bộ tứ SUV cỡ lớn, tương đồng về kích thước, 7 chỗ ngồi, đủ sức mạnh kéo theo trailer có tải trọng từ 3,3 tấn giúp những gia đình hay người chơi xe yên tâm kéo theo đủ đồ dùng gia đình, phương tiện cho nhưng hành trình dài, hay đi cắm trại, thi đấu xe.
1. Toyota Sequoia

Sequoia - 'chiến binh' SUV cỡ lớn của Toyota tại thị trường Mỹ.
Toyota Sequoia với động cơ V8 dung tích 5,7 lít cho công suất 381 mã lực và mô-men xoắn cực đại 544 Nm. Xe sử dụng hộ số tự động 6 cấp, với hai phiên bản 1 cầu và 2 cầu. Mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 16,8 lít/100 km theo công bố của nhà sản xuất.
2. Ford Expedition
Ford Expedition 2018 lại sử dụng động cơ có dung tích nhỏ hơn, loại V6 tăng áp kép, dung tích 3,5 lít có công suất 375 mã lực, mô-men xoắn cực đại 637 Nm, hộp số tự động 10 cấp. Mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 12 lít/100 km theo công bố của nhà sản xuất.
3. Chevrolet Tahoe

Chevy Tahoe có khả năng kéo theo trailer tải trọng 3,9 tấn.
Sức mạnh chiếc Tahoe của Chevy tỏ ra kém cạnh hơn trong bộ tứ SUV cỡ lớn, khi cũng sử dụng động cơ V8 dung tích 5,3 lít nhưng có công suất 355 mã lực, mô-men xoắn cực đại 519 Nm. Sử dụng hộp số 6 cấp, chiếc xe có mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 14 lít/100 km theo công bố của Chevrolet.
4. Nissan Armada
Nissan Armada ra đời tại Mỹ, trang bị động cơ cỡ lớn, loại V8 dung tích 5,6 lít có công suất 390 mã lực, mô-men xoắn cực đại 534 Nm. Hộp số tự động 7 cấp. Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất ở mức 15,7 lít/100 km.
Các mẫu SUV cỡ lớn có giá từ 47.000 USD tới 53.000 USD, trong đó, phiên bản cao cấp nhất của Ford Expedition 2018 có giá lên đến 56.000 USD tại Mỹ.
Bảng so sánh một số thông số kỹ thuật
Toyota Sequoia | Ford Expedition | Chevy Tahoe | Nissan Armada | |
Trục cơ sở | 3.098 mm | 3.098mm | 2.946 mm | 3.075 mm |
Số chỗ ngồi | 8 | 8 | 8 | 8 |
Động cơ | 5.7 V8 | 3.5 V6 | 5.3 V8 | 5.6 V8 |
Công suất | 381 mã lực | 375 mã lực | 355 mã lực | 390 mã lực |
Mô-men xoắn | 544 Nm | 637 Nm | 519 Nm | 534 Nm |
Hộp số | AT 6 cấp | AT 10 cấp | AT 6 cấp | AT 7 cấp |
Sức kéo | 3,3 tấn | 4,2 tấn | 3,9 tấn | 3,8 tấn |
Bảo Khánh