Bảng A: Nam Phi, Mexico, Uruguay, Pháp
Bảng B: Argentina, Nigeria, Hàn Quốc, Hy Lạp
Bảng C: Anh, Mỹ, Algeria, Slovenia
Bảng D: Đức, Australia, Serbia, Ghana
Bảng E: Hà Lan, Đan Mạch, Nhật Bản, Cameroon
Bảng F: Italy, Paraguay, New Zealand, Slovakia
Bảng G: Brazil, Triều Tiên, Bờ Biển Ngà, Bồ Đào Nha
Bảng H: Tây Ban Nha, Thụy Sỹ, Honduras, Chile
Ngày/Giờ |
Các cặp đấu |
Phát sóng |
Kết quả | |
11/6 |
Lễ khai mạc World Cup 2010 |
VTV2 |
||
11/6 |
Nam Phi - Mexico |
VTV2 |
||
12/6 |
Pháp - Uruguay |
VTV3 |
||
12/6 |
Hy Lạp - Hàn Quốc |
VTV2 |
||
12/6 |
Argentina - Nigeria |
VTV2 |
||
13/6 |
Anh - Mỹ |
VTV3 |
||
13/6 |
Slovenia - Algeria |
VTV2 |
||
13/6 |
Serbia - Ghana |
VTV2 |
||
14/6 |
Đức - Australia |
VTV3 |
||
14/6 |
Hà Lan - Đan Mạch |
VTV2 |
||
14/6 |
Cameroon - Nhật Bản |
VTV2 |
||
15/6 |
Italy - Paraguay |
VTV3 |
||
15/6 |
Slovakia - New Zealand |
VTV2 |
||
15/6 |
Bờ Biển Ngà - Bồ Đào Nha |
VTV2 |
||
16/6 |
Brazil - CHDCND Triều Tiên |
VTV3 |
||
16/6 |
Chile - Honduras |
VTV2 |
||
16/6 |
Tây Ban Nha - Thụy Sĩ |
VTV2 |
||
17/6 |
Nam Phi - Uruguay |
VTV3 |
||
17/6 |
Pháp - Mexico |
VTV2 |
||
17/6 |
Hy Lạp - Nigeria |
VTV2 |
||
18/6 |
Argentina - Hàn Quốc |
VTV3 |
||
18/6 |
Đức - Serbia |
VTV2 |
||
18/6 |
Mỹ - Slovenia |
VTV2 |
||
19/6 |
Anh - Algeria |
VTV3 |
||
19/6 |
Ghana - Australia |
VTV2 |
||
19/6 |
Hà Lan - Nhật Bản |
VTV2 |
||
20/6 |
Cameroon - Đan Mạch |
VTV3 |
||
20/6 |
Slovakia - Paraguay |
VTV2 |
||
20/6 |
Italy - New Zealand |
VTV2 |
||
21/6 |
Brazil - Bờ Biển Ngà |
VTV3 |
||
21/6 |
Bồ Đào Nha - CHDCND Triều Tiên |
VTV2 |
||
21/6 |
Chile - Thụy Sĩ |
VTV2 |
||
22/6 |
Tây Ban Nha - Honduras |
VTV3 |
||
22/6 |
Pháp - Nam Phi |
VTV6 |
||
22/6 |
Mexico - Uruguay |
VTV2 |
||
23/6 |
Hy Lạp - Argentina |
VTV2 |
||
23/6 |
Nigeria - Hàn Quốc |
VTV3 |
||
23/6 |
Anh - Slovenia |
VTV2 |
||
23/6 |
Mỹ - Algeria |
VTV6 |
||
24/6 |
Australia - Serbia |
VTV3 |
||
24/6 |
Ghana - Đức |
VTV2 |
||
24/6 |
Paraguay - New Zealand |
VTV2 |
||
24/6 |
Slovakia - Italy |
VTV6 |
||
25/6 |
Cameroon - Hà Lan |
VTV2 |
||
25/6 |
Đan Mạch - Nhật Bản |
VTV3 |
||
25/6 |
Bắc Triều Tiên - Bờ Biển Ngà |
VTV2 |
||
25/6 |
Bồ Đào Nha - Brazil |
VTV6 |
||
26/6 |
Chile - Tây Ban Nha |
VTV3 |
||
26/6 |
Thụy Sĩ - Honduras |
VTV2 |
Vòng 16 đội | |||||
Ngày/giờ |
Cặp đấu |
Phát sóng |
Kết quả | ||
26/6 |
Nhất bảng A |
Nhì bảng B |
VTV2 |
Trận 49 | |
27/6 |
Nhất bảng C |
Nhì bảng D |
VTV3 |
Trận 50 | |
27/6 |
Nhất bảng D |
Nhì bảng C |
VTV2 |
Trận 51 | |
28/6 |
Nhất bảng B |
Nhì bảng A |
VTV3 |
Trận 52 | |
28/6 |
Nhất bảng E |
Nhì bảng F |
VTV2 |
Trận 53 | |
29/6 |
Nhất bảng G |
Nhì bảng H |
VTV3 |
Trận 54 | |
29/6 |
Nhất bảng F |
Nhì bảng E |
VTV2 |
Trận 55 | |
30/6 |
Nhất bảng H |
Nhì bảng G |
VTV3 |
Trận 56 | |
Tứ kết | |||||
2/7 |
Thắng trận 53 |
Thắng trận 54 |
VTV2 |
||
3/7 |
Thắng trận 49 |
Thắng trận 50 |
VTV3 |
||
3/7 |
Thắng trận 52 |
Thắng trận 51 |
VTV2 |
||
4/7 |
Thắng trận 55 |
Thắng trận 56 |
VTV3 |
||
Bán kết | |||||
7/7 |
Thắng trận 57 |
Thắng trận 58 |
VTV3 |
||
8/7 |
Thắng trận 59 |
Thắng trận 60 |
VTV3 |
||
Giải 3 | |||||
11/7 |
Thua trận 61 |
Thua trận 62 |
VTV3 |
||
Chung kết | |||||
12/7 |
Thắng trận 61 | Thắng trận 62 |
VTV3 |
(Theo VTV)