STT | Hạng mục | Số lượng | Nhãn hiệu | Giá ước tính (VNĐ) | Miêu tả | |
1 | Máy lạnh 2.5kW/1HP | 2 | Daikin Inverter | 10.000.000 | Daikin | |
2 | Máy lạnh 5.2kW/2HP | 1 | Midea | 6.890.000 | MSMA-12CR | |
3 | Kệ dính tường 2 PN, 2PKhach 60*20cm | 4 | 240.000 | |||
4 | Đèn bếp | |||||
5 | Đèn bàn ăn | 1.050.000 | ||||
6 | Phí lắp đèn | 2.000.000 | ||||
7 | Đèn led tròn âm tường | 10 | 894.000 | 12w | ||
PHÒNG KHÁCH | ||||||
1 | TV | 1 | Panasonic | 8.090.000 | Smart Tivi Panasonic 50 inch TH-50FS500V | |
2 | Sofa | 1 | 7.200.000 | |||
3 | Thảm sofa | |||||
4 | Đèn phòng khách | 350.000 | ||||
PHÒNG BẾP | ||||||
1 | Bếp từ | 1 | Bếp Từ Đôi Taka I2B3 | 2.798.000 | ||
2 | Bộ bàn ăn | 1 | 2.100.000 | |||
3 | Máy hút mùi bếp | 1 | TAKA HC270S | 1.210.000 | ||
4 | Bộ nồi | 1 | GE33-3306SG | 201.000 | ||
5 | Chén ăn | 1 | 110.000 | |||
6 | Dĩa | 1 | ||||
7 | Nồi cơm điện | 1 | 699.000 | |||
8 | Máy giặt | 1 |
Samsung |
3.390.000 | ||
9 | Bồn rửa chén | Korea inox 304 | 1.550.000 | |||
Vật dụng nhà bếp | ||||||
10 | Lưới treo đồ đa năng trang trí | 1 | 100.000 | |||
11 | Tủ lạnh | 0 | ||||
12 | Lò vi sóng | 1.399.000 | R-G226VN-S - 20 Lít | |||
13 | Móc quần áo | 80 | 150.000 | |||
14 | Muỗng nĩa | 12 | 60.000 | |||
15 | Lọ đựng gia vị | |||||
16 | Ấm đun nước | 1 | 99.000 | Asanzo | ||
17 | Chén bát | 8 | 102.000 | |||
18 | Bộ dao | 198.000 | ||||
19 | Dụng cụ bếp | 113.000 | Kéo, dầu ăn, cây xào, muỗng canh, muỗng vớt | |||
20 | Thớt | 45.000 | ||||
21 | Đĩa | 5 | 108.000 | |||
22 | Tô | 4 | 152.000 | |||
23 | Rổ | 1 | 32.000 | |||
24 | Giỏ đựng đồ laundry | 1 | 39.000 | |||
25 | Rửa chén | 23.000 | ||||
26 | Rửa bồn cầu | 1 | 39.000 | |||
27 | Lau kính | 1 | 19.000 | |||
PHÒNG NGỦ | ||||||
1 | Bộ chăn ga gối | 3 | 1.991.000 | Gồm vỏ mền | ||
2 | Ruột gối ôm | |||||
3 | Nệm 1m6 | 1 | 4.400.000 | |||
4 | Nệm 1m4 | 1 | 2.300.000 | |||
5 | Sàn gỗ | 2 | 3.472.000 | |||
6 | Giàn phơi đồ | 1 | 1.400.000 | |||
7 | Top nệm | 2 | ||||
8 | Đèn phòng ngủ | |||||
9 | Rèm cửa | 3 | 3.780.000 | |||
10 | Móc quần áo cửa ra vào | |||||
11 | Tranh | 3 | 630.000 | |||
12 | Bàn phòng khách | 379.000 | ||||
13 | Thớt | |||||
14 | Nồi | 195.000 | ||||
15 | Chảo | 1 | Elmich SM-0389/0390/0391 | 175.000 | ||
16 | Ly uống nước | 4 | 70.000 | |||
17 | Cọ rửa chén bát | 5 | 70.000 | |||
18 | Nĩa lớn | |||||
19 | Đồ khui rượu vang | |||||
20 | Hoa trang trí | 390.000 | ||||
21 | Ruột gối trang trí | |||||
22 | Vỏ gối cushion | |||||
23 | Đèn bàn làm việc + bóng | |||||
24 | Đèn ngủ để bàn | |||||
25 | Thùng rác | 2 | 112.000 | |||
26 | Nến thơm | |||||
27 | Cây đựng nến | |||||
28 | Bóng đèn ngủ | |||||
29 | Hộp đựng bút | |||||
30 | Ruột gối | 5 | 455.000 | |||
31 | Cây trang trí | 700.000 | ||||
32 | Kệ gia vị | |||||
33 | Tủ và kệ phòng ngủ nhỏ | 1.800.000 | ||||
34 | Kệ dép | 545.000 | ||||
35 | Bình hoa | 1 | 180.000 | |||
36 | Nhành Hoa giả lá rùa | 2 | 100.000 | |||
37 | Nhành hoa giả bạch đàn | 1 | 50.000 | |||
38 | Đồng hồ | 1 | 390.000 | Nếu ko có màu xanh thì lấy màu xám | ||
39 | Lọ thuỷ tinh màu | 1 | 50.000 | Màu xanh dương | ||
40 | Móc treo đồ vintage | 2 | 240.000 | Loại 5 móc | ||
PHÒNG TẮM | ||||||
1 | Kệ treo phòng tắm | 410.000 | ||||
2 | Khăn tắm | 2 | 60.000 | |||
3 | Phí lắp máy lạnh | 940.000 | Ngoài dự kiến | |||
4 | Phí cắt cửa | 25.0000 | ||||
5 | Giấy vệ sinh | 1 | 59.000 | |||
6 | Khăn vệ sinh nhà | 11 | 40.000 | |||
77.083.000 |